--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dữ liệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dữ liệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dữ liệu
+
(ít dùng) Data
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dữ liệu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dữ liệu"
:
da liễu
dữ liệu
dự liệu
Lượt xem: 784
Từ vừa tra
+
dữ liệu
:
(ít dùng) Data
+
chọn
:
To choose, to select, to pick outchọn nghềto choose a careerchọn mặt gửi vàngtry before you trust
+
học phiệt
:
Scholar-autocrat (who wants to monopolize scholar-lines, to suppress other's ideas for self-advancement)